MediaTek MT8135 | Intel Pentium Gold G7400E | |
Max TDP | 46 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek MT8135 vs Intel Pentium Gold G7400E
MediaTek MT8135 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.70 GHz base 1.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 DDR3L và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2013
Intel Pentium Gold G7400E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 46 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
MediaTek MT8135
Intel Pentium Gold G7400E
So sánh chi tiết
1.70 GHz | Tần số | 3.60 GHz |
4 | Lõi | 2 |
1.70 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
1.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
PowerVR G6200 | GPU | Intel UHD Graphics 710 |
0.45 GHz | GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
28 nm | Công nghệ | 10 nm |
0.45 GHz | GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
Phiên bản DirectX | 12 | |
2 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3L | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 2.50 MB |
-- | L3 Cache | 6.00 MB |
Phiên bản PCIe | 5.0 | |
PCIe lanes | 20 | |
28 nm | Công nghệ | 10 nm |
N/A | Ổ cắm | LGA 1700 |
TDP | 46 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
2013 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.