Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Xeon Platinum 8276

Intel Pentium Gold G6500T

Intel Pentium Gold G6500T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Pentium Gold G6500T

Intel Xeon Platinum 8276 hoạt động với 28 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 28
-- Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm LGA 3647
35 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Gold G6500T Intel Xeon Platinum 8276
35 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-10100T Intel Pentium Gold G6500T
Intel Core i3-10100T vs Intel Pentium Gold G6500T
Intel Celeron G5900T Intel Pentium Gold G6500T
Intel Celeron G5900T vs Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6400T Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Pentium Gold G6500T
AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G6500T
AMD Athlon 3000G vs Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6500 Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6500 vs Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6500T Intel Celeron G5920
Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Celeron G5920
Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G5400
Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Pentium Gold G5400
Intel Pentium Gold G6500T AMD Ryzen 3 1200
Intel Pentium Gold G6500T vs AMD Ryzen 3 1200
Intel Pentium Gold G6500T Intel Core i5-11400T
Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Core i5-11400T
AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Pentium Gold G6500T
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G5400T
Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Pentium Gold G5400T
AMD Ryzen 3 2200G Intel Pentium Gold G6500T
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6500T Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Pentium Gold G6505T Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6505T vs Intel Pentium Gold G6500T
AMD Ryzen 7 3800X Intel Pentium Gold G6500T
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Pentium Gold G6500T
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 AMD Epyc 7742
Intel Xeon Platinum 8276 vs AMD Epyc 7742
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8276 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8276 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i7-9750H Intel Xeon Platinum 8276
Intel Core i7-9750H vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i5-7200U
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i5-7200U
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i5-6360U
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i5-6360U

Comments

back to top