Intel Pentium Gold G5420T | Intel Atom x5-Z8330 | |
35 W | Max TDP | 2 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Atom x5-Z8330
Intel Pentium Gold G5420T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Atom x5-Z8330 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.92 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 2 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 138 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Cherry Trail được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016
Intel Pentium Gold G5420T
Intel Atom x5-Z8330
So sánh chi tiết
3.20 GHz | Tần số | 1.44 GHz |
2 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | 1.92 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 610 | GPU | Intel HD Graphics 400 |
1.05 GHz | GPU (Turbo) | 0.50 GHz |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
1.05 GHz | GPU (Turbo) | 0.50 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMM |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 2.00 MB |
4.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 1151 | Ổ cắm | BGA 138 |
35 W | TDP | 2 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q1/2016 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.