Intel Pentium Gold 6500Y | AMD Athlon Silver 3050e | |
5 W | Max TDP | 6 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium Gold 6500Y vs AMD Athlon Silver 3050e
Intel Pentium Gold 6500Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Amber Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
AMD Athlon Silver 3050e hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Dali (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Intel Pentium Gold 6500Y
AMD Athlon Silver 3050e
So sánh chi tiết
1.10 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
2 | Lõi | 2 |
3.40 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.80 GHz |
2.40 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.80 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 615 | GPU | AMD Radeon Vega 3 Graphics |
0.90 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
0.90 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | 12 | |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 1.00 MB |
4.00 MB | L3 Cache | 4.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 8 | |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1515 | Ổ cắm | FP5 |
5 W | TDP | 6 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.