Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3250T vs AMD A8-3510MX

Intel Pentium G3250T

Intel Pentium G3250T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Pentium G3250T

AMD A8-3510MX hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 1.80 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon HD 6620G
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm FS1
35 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3510MX 295 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3510MX 842 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A8-3510MX 356 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3250T 2,293 (33%)
33% Complete
AMD A8-3510MX 1,005 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-3510MX 3,451 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-3510MX 2.28 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3250T 16.24 (26%)
26% Complete
AMD A8-3510MX 28 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A8-3510MX 2,433 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium G3250T AMD A8-3510MX
35 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3250T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4360T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4360T vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3250T vs Intel Pentium G3250
Intel Celeron J1900 Intel Pentium G3250T
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3250T Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium G3250T vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium G3250T Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3250T vs Intel Celeron G1840T
Intel Core i3-5005U Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3250T
Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3250T
AMD A4-3330MX Intel Pentium G3250T
AMD A4-3330MX vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4200U Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4200U vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3240 Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3240 vs Intel Pentium G3250T
AMD A8-3510MX AMD A8-3520M
AMD A8-3510MX vs AMD A8-3520M
AMD A8-3510MX AMD FX-6350
AMD A8-3510MX vs AMD FX-6350
Intel Core i3-5157U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-5157U vs AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4200M AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3510MX
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A8-3510MX
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A8-3510MX
Intel Core i3-3227U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3510MX
Intel Core i7-4770K AMD A8-3510MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX AMD FX-7600P
AMD A8-3510MX vs AMD FX-7600P
AMD A8-3510MX Intel Core i7-5557U
AMD A8-3510MX vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i3-6300 AMD A8-3510MX
Intel Core i3-6300 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Celeron N2807
AMD A8-3510MX vs Intel Celeron N2807
AMD A8-3510MX Intel Core i3-6300T
AMD A8-3510MX vs Intel Core i3-6300T
Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A8-3510MX
Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Core i5-4670K
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-4670K
AMD A8-3510MX AMD A4-5300B
AMD A8-3510MX vs AMD A4-5300B
AMD A8-3510MX Intel Core i5-4200Y
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-4200Y
AMD G-T44R AMD A8-3510MX
AMD G-T44R vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-5200U AMD A8-3510MX
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3510MX
Intel Celeron J1800 AMD A8-3510MX
Intel Celeron J1800 vs AMD A8-3510MX
Intel Pentium G3250T AMD A8-3510MX
Intel Pentium G3250T vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Core i5-1035G1
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-1035G1
AMD Phenom II X4 965 AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Xeon E3-1225 v3
AMD A8-3510MX vs Intel Xeon E3-1225 v3
AMD A8-3510MX Intel Xeon Platinum 8176F
AMD A8-3510MX vs Intel Xeon Platinum 8176F

Comments

back to top