Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3510MX vs Intel Celeron N2807

AMD A8-3510MX

AMD A8-3510MX hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

AMD A8-3510MX

Intel Celeron N2807 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.16 GHz base 2.16 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.3 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 1.58 GHz
4 Lõi 2
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.16 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.16 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6620G GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
No turbo GPU (Turbo) 0.76 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.76 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Ổ cắm BGA 1170
45 W TDP 4.3 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2011 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3510MX 295 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3510MX 842 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3510MX 356 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3510MX 1,005 (14%)
14% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3510MX 3,451 (4%)
4% Complete
Intel Celeron N2807 1,339 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron N2807 0.44 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3510MX 2.28 (4%)
4% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A8-3510MX 28 (37%)
37% Complete
Intel Celeron N2807 9.13 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3510MX 2,433 (3%)
3% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-3510MX Intel Celeron N2807
45 W Max TDP 4.3 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A8-3510MX AMD A8-3520M
AMD A8-3510MX vs AMD A8-3520M
AMD A8-3510MX AMD FX-6350
AMD A8-3510MX vs AMD FX-6350
Intel Core i3-5157U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-5157U vs AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4200M AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3510MX
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A8-3510MX
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A8-3510MX
Intel Core i3-3227U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3510MX
Intel Core i7-4770K AMD A8-3510MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX AMD FX-7600P
AMD A8-3510MX vs AMD FX-7600P
AMD A8-3510MX Intel Core i7-5557U
AMD A8-3510MX vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i3-6300 AMD A8-3510MX
Intel Core i3-6300 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Celeron N2807
AMD A8-3510MX vs Intel Celeron N2807
AMD A8-3510MX Intel Core i3-6300T
AMD A8-3510MX vs Intel Core i3-6300T
Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A8-3510MX
Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Core i5-4670K
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-4670K
AMD A8-3510MX AMD A4-5300B
AMD A8-3510MX vs AMD A4-5300B
AMD A8-3510MX Intel Core i5-4200Y
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-4200Y
AMD G-T44R AMD A8-3510MX
AMD G-T44R vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-5200U AMD A8-3510MX
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3510MX
Intel Celeron J1800 AMD A8-3510MX
Intel Celeron J1800 vs AMD A8-3510MX
Intel Pentium G3250T AMD A8-3510MX
Intel Pentium G3250T vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Core i5-1035G1
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-1035G1
AMD Phenom II X4 965 AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Xeon E3-1225 v3
AMD A8-3510MX vs Intel Xeon E3-1225 v3
AMD A8-3510MX Intel Xeon Platinum 8176F
AMD A8-3510MX vs Intel Xeon Platinum 8176F
Intel Celeron N2807 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2807 Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2807 vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N3000
Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N3000
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2807
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2806 Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2806 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron 847 Intel Celeron N2807
Intel Celeron 847 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 AMD A4-1200
Intel Celeron N2807 vs AMD A4-1200
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2808 Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2807 Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2807 vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2807 AMD E1-1200
Intel Celeron N2807 vs AMD E1-1200
Intel Celeron N2807 AMD E-300
Intel Celeron N2807 vs AMD E-300
Intel Core i5-4302Y Intel Celeron N2807
Intel Core i5-4302Y vs Intel Celeron N2807

Comments

back to top