Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-2500

Intel Pentium 3558U

Intel Pentium 3558U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Pentium 3558U

Intel Core i5-2500 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.70 GHz Tần số 3.30 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 2000
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2 Phiên bản PCIe 2.0
10 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 1155
15 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2013 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-2500 702 (33%)
33% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-2500 2,532 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium 3558U Intel Core i5-2500
15 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium 3558U Intel Core i3-10110U
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i3-10110U
Intel Pentium 3558U Intel Core i5-3330
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-3330
Intel Pentium 3558U Intel Core i3-7101E
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i3-7101E
Intel Pentium 3558U Intel Core i5-2500
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-2500
Intel Pentium 3558U Intel Core i5-5200U
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-2350M Intel Pentium 3558U
Intel Core i3-2350M vs Intel Pentium 3558U
Intel Core i3-8130U Intel Pentium 3558U
Intel Core i3-8130U vs Intel Pentium 3558U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Pentium 3558U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Pentium 3558U
Intel Pentium 3558U AMD Athlon 3000G
Intel Pentium 3558U vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i7-4710HQ Intel Pentium 3558U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Pentium 3558U
Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium 3558U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium 3558U
AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium 3558U
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium 3558U
Intel Celeron N4100 Intel Pentium 3558U
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium 3558U
Intel Core i5-3470 Intel Pentium 3558U
Intel Core i5-3470 vs Intel Pentium 3558U
Apple A7 Intel Pentium 3558U
Apple A7 vs Intel Pentium 3558U
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-2500
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2500
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2500
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-2500
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-2500
Apple M1 Intel Core i5-2500
Apple M1 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-3240
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-3470S Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-3340
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-3340
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-2500 Intel Pentium B970
Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium B970
Intel Pentium 3558U Intel Core i5-2500
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-2500

Comments

back to top