Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2500

AMD Ryzen 3 3100

AMD Ryzen 3 3100 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Matisse (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

AMD Ryzen 3 3100

Intel Core i5-2500 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 4
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 2000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
7 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 10.1
Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 32 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1155
65 W TDP 95 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 1,112 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-2500 702 (33%)
33% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3100 5,424 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-2500 2,532 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 444 (50%)
50% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3100 2,352 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 186 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3100 1,022 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 1,141 (51%)
51% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3100 4,868 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2500
65 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3500
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3500
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-10100F AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i3-10100F vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-2500
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2500
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2500
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-2500
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-2500
Apple M1 Intel Core i5-2500
Apple M1 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-3240
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-3470S Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-3340
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-3340
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-2500 Intel Pentium B970
Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium B970
Intel Pentium 3558U Intel Core i5-2500
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-2500

Comments

back to top