Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 1.80 GHz |
Lõi CPU | 10 |
Chủ đề CPU | 20 |
Turbo (1 lõi) | 4.50 GHz |
Turbo ( 10 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i9-10900TE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 45.8 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 20.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-3800
481 (2%)
Qualcomm Snapdragon 820
477 (2%)
Qualcomm Snapdragon 821
477 (2%)
Intel Core i9-10900TE
462 (2%)
AMD Ryzen Embedded R2312
462 (2%)
AMD Ryzen 3 5125C
462 (2%)
Intel Core i5-10505
462 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i9-10900TE vs
Intel Core i9-10900T
Intel Pentium G860T vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Core i7-10700K vs
Intel Core i9-10900TE
AMD Ryzen 9 3950X vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Xeon Platinum 9222 vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE vs
Intel Pentium G3440T
Intel Core i7-5850HQ vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE vs
AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Xeon E5-2697A v4 vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE vs
AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 3 3300X vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Core i7-6700K vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Core i5-8265U vs
Intel Core i9-10900TE
AMD G-T40E vs
Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE vs
AMD Ryzen 5 3600