Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8265U vs Intel Core i9-10900TE

Intel Core i5-8265U

Intel Core i5-8265U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

Intel Core i5-8265U

Intel Core i9-10900TE hoạt động với 10 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 1.80 GHz
4 Lõi 10
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 620 GPU Intel UHD Graphics 630
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 20.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Ổ cắm LGA 1200
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8265U 1,675 (2%)
2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8265U 2,807 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-8265U 637.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8265U 4,219 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8265U 11,790 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8265U 2.03 (74%)
74% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8265U 6.04 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8265U 41.58 (67%)
67% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8265U 7,493 (8%)
8% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8265U Intel Core i9-10900TE
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-8145U Intel Core i5-8265U
Intel Core i3-8145U vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8265U
Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-8265U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-8265U
Intel Celeron N4120 Intel Core i5-8265U
Intel Celeron N4120 vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i9-10900TE Intel Core i9-10900T
Intel Core i9-10900TE vs Intel Core i9-10900T
Intel Pentium G860T Intel Core i9-10900TE
Intel Pentium G860T vs Intel Core i9-10900TE
Intel Core i7-10700K Intel Core i9-10900TE
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i9-10900TE
AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-10900TE
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-10900TE
Intel Xeon Platinum 9222 Intel Core i9-10900TE
Intel Xeon Platinum 9222 vs Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE Intel Pentium G3440T
Intel Core i9-10900TE vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i9-10900TE
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i9-10900TE vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Core i9-10900TE
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-10900TE vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i9-10900TE
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i9-10900TE
Intel Core i7-6700K Intel Core i9-10900TE
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i9-10900TE
Intel Core i5-8265U Intel Core i9-10900TE
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i9-10900TE
AMD G-T40E Intel Core i9-10900TE
AMD G-T40E vs Intel Core i9-10900TE
Intel Core i9-10900TE AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-10900TE vs AMD Ryzen 5 3600

Comments

back to top