Intel Core i7-970 | Intel Core i7-2600 | |
130 W | Max TDP | 95 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-970 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-970 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.46 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1366 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 3 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gulftown được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2010
Intel Core i7-2600 hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Intel Core i7-970
Intel Core i7-2600
So sánh chi tiết
3.20 GHz | Tần số | 3.40 GHz |
6 | Lõi | 4 |
3.46 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.80 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | No turbo |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics 2000 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
32 nm | Công nghệ | 32 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
Phiên bản DirectX | 10.1 | |
Tối đa màn hình | 2 | |
DDR3-1066 | Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
3 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
1.50 MB | L2 Cache | -- |
12.00 MB | L3 Cache | 8.00 MB |
Phiên bản PCIe | 2.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
32 nm | Công nghệ | 32 nm |
LGA 1366 | Ổ cắm | LGA 1155 |
130 W | TDP | 95 W |
VT-x, VT-x EPT | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q3/2010 | Ngày phát hành | Q1/2011 |
Cinebench R23 (Single-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R23 (Multi-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.