Intel Core i7-8665UE
Intel Core i7-8665UE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400LPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-8665UE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400LPDDR3-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400LPDDR3-2133 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 620 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Whiskey Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | BGA 1356 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 25 W |
TDP Down | 12.5 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-6600K
443 (2%)
Intel Core i7-6700
443 (2%)
Intel Core i7-6700K
443 (2%)
Intel Core i7-8665UE
443 (2%)
AMD RX-416GD
441 (2%)
Intel Core i7-4940MX
433 (2%)
Intel Core i7-4930MX
433 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-8665UE vs
AMD Ryzen Embedded V1605B
Intel Core i5-2450M vs
Intel Core i7-8665UE
Intel Core i7-8665UE vs
AMD E-300
Intel Core i5-11400 vs
Intel Core i7-8665UE
Intel Core i7-8665UE vs
Intel Core i7-2649M
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i7-8665UE
Intel Core i5-3340 vs
Intel Core i7-8665UE
AMD Ryzen 3 3200U vs
Intel Core i7-8665UE
Intel Core i7-8665UE vs
Intel Core i5-2500k
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i7-8665UE
Intel Core i7-8665UE vs
Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-8665UE vs
Intel Xeon Gold 6222
Intel Xeon E3-1225 v5 vs
Intel Core i7-8665UE
AMD Ryzen 9 3900X vs
Intel Core i7-8665UE
Intel Core i7-8665UE vs
Intel Core i5-10300H