Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7660U vs AMD Ryzen 3 5425C

Intel Core i7-7660U

Intel Core i7-7660U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Intel Core i7-7660U

AMD Ryzen 3 5425C hoạt động với 43 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Barcelo (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 43
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics 640 GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1356 Ổ cắm FP6
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2022

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7660U 1,760 (2%)
2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1,098 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7660U 2,089 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 2,758 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1,154 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7660U 4,248 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7660U 8,694 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7660U 2.01 (74%)
74% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7660U 39.68 (64%)
64% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7660U 5,614 (6%)
6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7660U AMD Ryzen 3 5425C
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7360U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6700HQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-7660U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-7660U Intel Core i3-4158U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i3-4158U
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 5 5625C
AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 5 5625C
MediaTek MT8135 AMD Ryzen 3 5425C
MediaTek MT8135 vs AMD Ryzen 3 5425C
AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i3-12100
AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i3-12100
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5125C
AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 3 5125C
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5300U
AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 3 5300U
AMD Ryzen 3 5425C Qualcomm Snapdragon 888
AMD Ryzen 3 5425C vs Qualcomm Snapdragon 888
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 7 5825C
AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 7 5825C
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen Embedded R1606G AMD Ryzen 3 5425C
AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD Ryzen 3 5425C
Intel Core i3-2120 AMD Ryzen 3 5425C
Intel Core i3-2120 vs AMD Ryzen 3 5425C
AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i5-11500B
AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i5-11500B
Intel Core i7-7660U AMD Ryzen 3 5425C
Intel Core i7-7660U vs AMD Ryzen 3 5425C
AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i3-8300T
AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i3-8300T

Comments

back to top