Intel Core i7-6800K | Intel Atom C3850 | |
140 W | Max TDP | 25 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-6800K vs Intel Atom C3850
Intel Core i7-6800K hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 15.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016
Intel Atom C3850 hoạt động với 12 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017
Intel Core i7-6800K
Intel Atom C3850
So sánh chi tiết
3.40 GHz | Tần số | 2.10 GHz |
6 | Lõi | 12 |
3.60 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.40 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.40 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | No |
Yes | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-2133DDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 12.00 MB |
15.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
28 | PCIe lanes | 16 |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 2011-3 | Ổ cắm | BGA 1310 |
140 W | TDP | 25 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
Cinebench R23 (Single-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R23 (Multi-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.