Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-8559U

Intel Core i7-6770HQ

Intel Core i7-6770HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Core i7-6770HQ

Intel Core i7-8559U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.70 GHz
4 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 580 GPU Intel Iris Plus Graphics 655
0.95 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.95 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1528
45 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8559U 1,573 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i7-8559U 1,109 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i7-8559U 3,722 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-6770HQ 1,097 (10%)
10% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6770HQ 3,701 (53%)
53% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6770HQ 13,614 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6770HQ 29.66 (48%)
48% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i7-8559U 12,223 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-8559U
45 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-3770
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8559U
Apple M1 Intel Core i7-8559U
Apple M1 vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-8559U vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-7920HQ

Comments

back to top