Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k

Intel Core i7-6700K

Intel Core i7-6700K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i7-6700K

Intel Core i5-2500k hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

4.00 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 4
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU Intel HD Graphics 3000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1151 Ổ cắm LGA 1155
91 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 1,131 (53%)
53% Complete
33% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 5,641 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-2500k 2,451 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 2,060 (8%)
8% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 1,158 (55%)
55% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 4,462 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-2500k 2,680 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6700K 369.33 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-2500k 778.75 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 4,765 (69%)
69% Complete
Intel Core i5-2500k 3,164 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 17,031 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-2500k 9,973 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 2.29 (84%)
84% Complete
Intel Core i5-2500k 1.61 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 9.95 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-2500k 5.45 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6700K 41.48 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-2500k 22.45 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6700K 11,111 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-2500k 6,406 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k
91 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-2600K
AMD FX-8350 Intel Core i7-6700K
AMD FX-8350 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-6700K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-6700K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6700K
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k AMD FX-6300
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-6300
Intel Core i5-2500k AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-2500k vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6400
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k AMD FX-8300
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-8300
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-2500k
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k AMD A10-7800
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-7800
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Pentium G3258
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G3258

Comments

back to top