Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5600U vs Intel Xeon Gold 5218B

Intel Core i7-5600U

Intel Core i7-5600U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i7-5600U

Intel Xeon Gold 5218B hoạt động với 16 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 16
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU no iGPU
0.95 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
0.95 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 22.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 3647
15 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5600U 1,503 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5600U 3,200 (46%)
46% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5600U 6,486 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5600U 1.60 (59%)
59% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-5600U 33.37 (54%)
54% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5600U 4,341 (5%)
5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-5600U Intel Xeon Gold 5218B
15 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5200U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U AMD A10-7850K
Intel Core i7-5600U vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-5600U Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-5600U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Core i7-5600U vs Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i7-5600U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 5218B
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 5218B
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 5218B
AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 5218B
AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 5218B vs Intel Xeon Gold 6128
Qualcomm Snapdragon 632 Intel Xeon Gold 5218B
Qualcomm Snapdragon 632 vs Intel Xeon Gold 5218B
AMD Phenom II X4 B99 Intel Xeon Gold 5218B
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Core i7-6700HQ Intel Xeon Gold 5218B
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Gold 5218B AMD A10-5750M
Intel Xeon Gold 5218B vs AMD A10-5750M
Intel Xeon Gold 5218B Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 5218B vs Intel Celeron 2961Y
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 5218B
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 5218B vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i7-5600U Intel Xeon Gold 5218B
Intel Core i7-5600U vs Intel Xeon Gold 5218B

Comments

back to top