Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770HQ vs AMD Ryzen 7 4800HS

Intel Core i7-4770HQ

Intel Core i7-4770HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Core i7-4770HQ

AMD Ryzen 7 4800HS hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.90 GHz
4 Lõi 8
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1364 Ổ cắm FP6
47 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,242 (56%)
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10,593 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 479 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 3,850 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 205 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,715 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,154 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 7,611 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,434 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770HQ 3,352 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770HQ 12,866 (14%)
14% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770HQ 8,939 (10%)
10% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4770HQ AMD Ryzen 7 4800HS
47 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i7-4770HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i3-1000G4 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i3-1000G4 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4770HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Xeon E-2234
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Xeon E-2234
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-6500
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-4770HQ AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-4770HQ vs AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-4770HQ Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4770HQ Intel Pentium 2127U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Pentium 2127U
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4770HQ
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800U vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 4800HS

Comments

back to top