Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-7101TE

Intel Core i7-4770

Intel Core i7-4770 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4770

Intel Core i3-7101TE hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 88 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 2
3.90 GHz Turbo (1 lõi) --
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 630
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1151
84 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 361 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 1,350 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 147 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 914 (43%)
43% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 3,368 (9%)
9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4770 477 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 3,820 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 14,305 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 1.83 (67%)
67% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 8.32 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770 32.17 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770 9,813 (11%)
11% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4770 Intel Core i3-7101TE
84 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 vs AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-9400
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-9400
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 vs AMD A8-6500
Intel Atom Z3775 Intel Core i3-7101TE
Intel Atom Z3775 vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Embedded R1305G vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-7101TE Intel Core i5-8365UE
Intel Core i3-7101TE vs Intel Core i5-8365UE
AMD FX-8320 Intel Core i3-7101TE
AMD FX-8320 vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i5-8250U Intel Core i3-7101TE
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-7101TE AMD A6-5357M
Intel Core i3-7101TE vs AMD A6-5357M
Intel Core i5-2520M Intel Core i3-7101TE
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-8145U Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-8145U vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 PRO 2500U Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i7-4770 Intel Core i3-7101TE
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-7101TE

Comments

back to top