Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4770

AMD Ryzen 5 2600

AMD Ryzen 5 2600 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Pinnacle Ridge (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

AMD Ryzen 5 2600

Intel Core i7-4770 hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 3.40 GHz
6 Lõi 4
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1150
65 W TDP 84 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 1,046 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 7,558 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 380 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-4770 361 (43%)
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 2,739 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4770 1,350 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 171 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-4770 147 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 1,313 (12%)
12% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 983 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-4770 914 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 5,354 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4770 3,368 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 2600 292.53 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4770 477 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 4,288 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-4770 3,820 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 21,718 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-4770 14,305 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 2.03 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4770 1.83 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 13.96 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-4770 8.32 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4770 32.17 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 2600 13,514 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4770 9,813 (11%)
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 2600 4.51 (5%)
5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4770
65 W Max TDP 84 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8350
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8350
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 vs AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-9400
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-9400
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 vs AMD A8-6500

Comments

back to top