Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4510U vs AMD Ryzen Embedded R1606G

Intel Core i7-4510U

Intel Core i7-4510U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4510U

AMD Ryzen Embedded R1606G hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Banded Kestrel (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.60 GHz
2 Lõi 2
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 8
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm FP5
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4510U 1,316 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4510U 2,927 (42%)
42% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4510U 5,354 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4510U 1.31 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4510U 21.25 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4510U 3,943 (4%)
4% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4510U AMD Ryzen Embedded R1606G
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U AMD FX-7500
Intel Core i7-4510U vs AMD FX-7500
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4030U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U AMD A10-7300
Intel Core i7-4510U vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U vs AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y10
Intel Core i7-4510U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i7-4510U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-4510U
AMD A8-7100 Intel Core i7-4510U
AMD A8-7100 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U AMD A6-6310
Intel Core i7-4510U vs AMD A6-6310
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i7-4510U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen Embedded R1606G AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen Embedded R1606G AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1606G AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD Ryzen Embedded R1305G
Intel Core i3-10110U AMD Ryzen Embedded R1606G
Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Atom Z3785
AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Atom Z3785
AMD Ryzen Embedded V1605B AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen Embedded V1605B vs AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Core i3-3110M
AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Core i3-3110M
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen Embedded R1606G
AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Pentium Silver N5000
AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Pentium Silver N5000
AMD Ryzen Embedded R1606G AMD E2-3200
AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD E2-3200
Intel Core i7-4510U AMD Ryzen Embedded R1606G
Intel Core i7-4510U vs AMD Ryzen Embedded R1606G
Intel Core i5-4200M AMD Ryzen Embedded R1606G
Intel Core i5-4200M vs AMD Ryzen Embedded R1606G

Comments

back to top