Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3689Y vs AMD A4-6320

Intel Core i7-3689Y

Intel Core i7-3689Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 13 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Core i7-3689Y

AMD A4-6320 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.80 GHz
2 Lõi 2
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon HD 8370D
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1023 Ổ cắm FM2
13 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2013 Ngày phát hành Q1/2014

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A4-6320 196 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A4-6320 1,910 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A4-6320 3,124 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A4-6320 2,513 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3689Y AMD A4-6320
13 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1145G7 Intel Core i7-3689Y
Intel Core i5-1145G7 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-3689Y Intel Celeron N4505
Intel Core i7-3689Y vs Intel Celeron N4505
Intel Core i7-3689Y Intel Xeon W-2223
Intel Core i7-3689Y vs Intel Xeon W-2223
Intel Core i7-3689Y Intel Core i3-4005U
Intel Core i7-3689Y vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i7-3689Y AMD A4-6320
Intel Core i7-3689Y vs AMD A4-6320
Intel Celeron G1820 Intel Core i7-3689Y
Intel Celeron G1820 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-3689Y Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-3689Y vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-9400 Intel Core i7-3689Y
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Atom D2500 Intel Core i7-3689Y
Intel Atom D2500 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-3689Y Intel Core i5-2500
Intel Core i7-3689Y vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-3689Y AMD A10-4600M
Intel Core i7-3689Y vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-3689Y Intel Xeon Gold 6152
Intel Core i7-3689Y vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Core i9-9900KF Intel Core i7-3689Y
Intel Core i9-9900KF vs Intel Core i7-3689Y
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3689Y
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-3689Y Intel Core i3-3250T
Intel Core i7-3689Y vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i3-4170 Intel Core i7-3689Y
Intel Core i3-4170 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-3689Y Apple A9
Intel Core i7-3689Y vs Apple A9
Intel Core i7-3689Y Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Core i7-3689Y vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i7-3689Y AMD A4-3330MX
Intel Core i7-3689Y vs AMD A4-3330MX
AMD Ryzen 5 Pro 1500 Intel Core i7-3689Y
AMD Ryzen 5 Pro 1500 vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i9-7900X Intel Core i7-3689Y
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-3689Y
AMD A10-5745M Intel Core i7-3689Y
AMD A10-5745M vs Intel Core i7-3689Y
Intel Core i3-3240 AMD A4-6320
Intel Core i3-3240 vs AMD A4-6320
AMD A6-5400K AMD A4-6320
AMD A6-5400K vs AMD A4-6320
AMD A4-6320 AMD A6-6400K
AMD A4-6320 vs AMD A6-6400K
AMD A4-4020 AMD A4-6320
AMD A4-4020 vs AMD A4-6320
AMD A4-6320 AMD A4-6300
AMD A4-6320 vs AMD A4-6300
Intel Core i3-3210 AMD A4-6320
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-6320
AMD A4-6320 AMD A6-6420K
AMD A4-6320 vs AMD A6-6420K
Intel Celeron G1840 AMD A4-6320
Intel Celeron G1840 vs AMD A4-6320
AMD Athlon 5150 AMD A4-6320
AMD Athlon 5150 vs AMD A4-6320
Intel Pentium G3220 AMD A4-6320
Intel Pentium G3220 vs AMD A4-6320
AMD A4-6320 AMD A8-5557M
AMD A4-6320 vs AMD A8-5557M
AMD A4-6320 Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 vs Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 Intel Xeon E3-1505L v5
AMD A4-6320 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Celeron G3930T AMD A4-6320
Intel Celeron G3930T vs AMD A4-6320
AMD A4-6320 AMD Athlon II X4 740
AMD A4-6320 vs AMD Athlon II X4 740

Comments

back to top