Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 3 3250U

Intel Core i7-3630QM

Intel Core i7-3630QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

Intel Core i7-3630QM

AMD Ryzen 3 3250U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Dali (Zen+) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 8
22 nm Công nghệ 14 nm
PGA 988 Ổ cắm FP5
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2012 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 314 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 144 (42%)
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 675 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 1,438 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 4,002 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 3 3250U
45 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i7-3630QM Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-10750H
Apple M1 Intel Core i7-3630QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-2630QM Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-3630QM
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-3940XM
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-3940XM
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-6700
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-6700
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3630QM
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10810U Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10810U vs Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3630QM Intel Core i3-2105
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i3-2105
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-10110U
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-10110U
Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-8130U
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-8130U
AMD Ryzen 3 3250U AMD Athlon Silver 3050U
AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3250U AMD Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 3 3250U Intel Celeron N4020
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Celeron N4020
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-7020U
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-7020U
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 5 4500U

Comments

back to top