Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i5-10400T

Intel Core i7-3615QM

Intel Core i7-3615QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3615QM

Intel Core i5-10400T hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 6
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel UHD Graphics 630
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1224 Ổ cắm LGA 1200
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-10400T 2,585 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-10400T 1,140 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3615QM Intel Core i5-10400T
45 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i7-3615QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8500B Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3820QM Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3820QM vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-3615QM vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-3615QM
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-3615QM
AMD A10-7300 Intel Core i7-3615QM
AMD A10-7300 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-3615QM
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i7-3615QM
Qualcomm Snapdragon 410 Intel Core i7-3615QM
Qualcomm Snapdragon 410 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM Intel Celeron N3050
Intel Core i7-3615QM vs Intel Celeron N3050
Intel Core i7-3615QM AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Intel Core i7-3615QM vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-3615QM
Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-3615QM
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i7-3615QM
Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i7-3615QM
Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM AMD A6-5350M
Intel Core i7-3615QM vs AMD A6-5350M
Intel Core i7-3615QM Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i7-3615QM
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-10400T
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-10400T
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-10500T Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-10500T vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i3-10100T Intel Core i5-10400T
Intel Core i3-10100T vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10700T Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-10700T vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i3-10100 Intel Core i5-10400T
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-9700T Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-10400T Intel Core i7-1165G7
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i7-1165G7
Intel Core i5-10400T AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10400T vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10400T AMD Ryzen 3 4300U
Intel Core i5-10400T vs AMD Ryzen 3 4300U
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9500T

Comments

back to top