Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-3615QM

Intel Celeron N4100

Intel Celeron N4100 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Celeron N4100

Intel Core i7-3615QM hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 2.30 GHz
4 Lõi 4
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 600 GPU Intel HD Graphics 4000
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
6 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1090 Ổ cắm BGA 1224
6 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N4100 1,168 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N4100 1,975 (28%)
28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N4100 5,836 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N4100 2,271 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N4100 Intel Core i7-3615QM
6 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4125 Intel Celeron N4100
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N4100 Intel Celeron N3450
Intel Celeron N4100 vs Intel Celeron N3450
Intel Celeron N4100 Intel Celeron N4120
Intel Celeron N4100 vs Intel Celeron N4120
Intel Celeron N4100 Intel Celeron J4115
Intel Celeron N4100 vs Intel Celeron J4115
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron J3455 Intel Celeron N4100
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron N4100
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4100
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4100
Intel Core m3-8100Y Intel Celeron N4100
Intel Core m3-8100Y vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N4100 Intel Core m3-7Y30
Intel Celeron N4100 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Celeron N5100 Intel Celeron N4100
Intel Celeron N5100 vs Intel Celeron N4100
Intel Core m3-6Y30 Intel Celeron N4100
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N4000 Intel Celeron N4100
Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N4100
Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N4100
Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron N4100
Intel Atom x7-E3950 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N4020 Intel Celeron N4100
Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron N4100
Apple M1 Intel Core i7-3615QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8500B Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3820QM Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3820QM vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-3615QM vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-3615QM
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-3615QM
AMD A10-7300 Intel Core i7-3615QM
AMD A10-7300 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-3615QM
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i7-3615QM
Qualcomm Snapdragon 410 Intel Core i7-3615QM
Qualcomm Snapdragon 410 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM Intel Celeron N3050
Intel Core i7-3615QM vs Intel Celeron N3050
Intel Core i7-3615QM AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Intel Core i7-3615QM vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-3615QM
Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-3615QM
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i7-3615QM
Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i7-3615QM
Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i7-3615QM AMD A6-5350M
Intel Core i7-3615QM vs AMD A6-5350M
Intel Core i7-3615QM Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i7-3615QM
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Core i7-3615QM

Comments

back to top