Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.00 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-3610QM
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | PGA 988 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i3-3227U
283 (3%)
Intel Core i5-3210M
283 (3%)
Intel Core i5-3230M
283 (3%)
Intel Core i7-3610QM
283 (3%)
AMD A9-9420e
277 (3%)
AMD A6-9220C
277 (3%)
AMD A6-5357M
277 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-10210U vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-3610QM vs
AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-10510U vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3820QM vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-6700 vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Core i5-9300H
Intel Pentium Gold 6405U vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i5-3360M vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Core i7-2760QM
AMD Ryzen 7 3700U vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Pentium Silver J5040
Intel Core i7-2720QM vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
AMD Ryzen 9 4900U
Intel Core i7-2617M vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i3-8145U vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
AMD Athlon 3000G
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Core i3-11300
Intel Core i5-8265U vs
Intel Core i7-3610QM
Qualcomm Snapdragon 750G vs
Intel Core i7-3610QM
Intel Core i7-3610QM vs
Intel Pentium Gold G5400