Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2600 vs Intel Xeon X3440

Intel Core i7-2600

Intel Core i7-2600 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

Intel Core i7-2600

Intel Xeon X3440 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.93 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1156 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Lynnfield được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-d, VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 2.53 GHz
4 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.93 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU no iGPU
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 45 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-800
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 8.00 MB
8.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
32 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1155 Ổ cắm LGA 1156
95 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-d, VT-x, VT-x EPT
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2009

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2600 764 (36%)
36% Complete
Intel Xeon X3440 461 (21%)
21% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600 3,648 (5%)
5% Complete
Intel Xeon X3440 2,257 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon X3440 182 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon X3440 886 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon X3440 90 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon X3440 417 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2600 777 (37%)
37% Complete
Intel Xeon X3440 503 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600 2,875 (8%)
8% Complete
Intel Xeon X3440 1,931 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon X3440 1,877 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon X3440 7,108 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon X3440 1.02 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon X3440 4.59 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-2600 Intel Xeon X3440
95 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-2600 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-2600
Apple M1 Intel Core i7-2600
Apple M1 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-9700F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-9700F
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-760 Intel Xeon X3440
Intel Core i5-760 vs Intel Xeon X3440
Intel Xeon X3440 Intel Core i7-870
Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-870
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX Intel Xeon X3440
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs Intel Xeon X3440
MediaTek MT6589T Intel Xeon X3440
MediaTek MT6589T vs Intel Xeon X3440
Intel Xeon X3440 Intel Core i7-2700K
Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-2700K
Intel Xeon X3440 Intel Core i9-11900KB
Intel Xeon X3440 vs Intel Core i9-11900KB
Intel Core i7-880 Intel Xeon X3440
Intel Core i7-880 vs Intel Xeon X3440
Intel Xeon X3440 Intel Core i3-10105F
Intel Xeon X3440 vs Intel Core i3-10105F
Intel Xeon X3440 Intel Core i7-4770
Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-3220 Intel Xeon X3440
Intel Core i3-3220 vs Intel Xeon X3440
AMD Phenom II X4 960T Intel Xeon X3440
AMD Phenom II X4 960T vs Intel Xeon X3440
Intel Xeon X3440 Intel Core i3-2120
Intel Xeon X3440 vs Intel Core i3-2120
Intel Core i3-550 Intel Xeon X3440
Intel Core i3-550 vs Intel Xeon X3440
Intel Core i7-2600 Intel Xeon X3440
Intel Core i7-2600 vs Intel Xeon X3440
Intel Xeon X3440 Intel Core i7-1165G7
Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-1165G7

Comments

back to top