Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-6700

Intel Core i7-10700

Intel Core i7-10700 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i7-10700

Intel Core i7-6700 hoạt động với 4 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 3.40 GHz
8 Lõi 4
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
4.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 530
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm LGA 1151
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1,262 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-6700 1,078 (51%)
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 12,253 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-6700 4,922 (7%)
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
Intel Core i7-6700 413 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 4,837 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-6700 1,775 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
Intel Core i7-6700 178 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 2,295 (22%)
22% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1,274 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-6700 989 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 8,948 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700 3,804 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6700 409.74 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700 4,527 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700 15,658 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700 2.18 (80%)
80% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700 9.15 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6700 41.48 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10700 16,902 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6700 10,215 (12%)
12% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-10700 Intel Core i7-6700
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-10700 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-10700 vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-11700
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-11700
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-10700
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-10700F Intel Core i7-10700
Intel Core i7-10700F vs Intel Core i7-10700
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-10700
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-9700 Intel Core i7-10700
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-10700 Intel Core i9-10900
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i9-10900
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-10700
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-10700
AMD Ryzen 7 PRO 4750G Intel Core i7-10700
AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Intel Core i7-10700
Apple M1 Intel Core i7-10700
Apple M1 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i5-11400 Intel Core i7-10700
Intel Core i5-11400 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-10700 Intel Core i9-9900
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i9-9900
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-10700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-10700
AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-10700
AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-6700
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-7500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 AMD FX-8320
Intel Core i7-6700 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-10400
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6700
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6700

Comments

back to top