Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i7-8559U

Intel Core i5-8365UE

Intel Core i5-8365UE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Core i5-8365UE

Intel Core i7-8559U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.70 GHz
4 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 620 GPU Intel Iris Plus Graphics 655
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1528 Ổ cắm BGA 1528
15 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i7-8559U 1,573 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8559U 1,109 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8559U 3,722 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i7-8559U 12,223 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8365UE Intel Core i7-8559U
15 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i3-8145U Intel Core i5-8365UE
Intel Core i3-8145U vs Intel Core i5-8365UE
Intel Xeon W-3275 Intel Core i5-8365UE
Intel Xeon W-3275 vs Intel Core i5-8365UE
AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i5-8365UE
AMD Ryzen 9 3900 vs Intel Core i5-8365UE
Intel Pentium G4600 Intel Core i5-8365UE
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i3-7101TE Intel Core i5-8365UE
Intel Core i3-7101TE vs Intel Core i5-8365UE
AMD A8-3520M Intel Core i5-8365UE
AMD A8-3520M vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8365UE
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8365UE
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8365UE
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-8365UE
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-8365UE AMD FX-4300
Intel Core i5-8365UE vs AMD FX-4300
Intel Core i5-8365UE Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8365UE Intel Pentium 7505
Intel Core i5-8365UE vs Intel Pentium 7505
Intel Core i5-8365UE Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core i5-8365UE vs Intel Xeon E5-2698 v4
AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i5-8365UE
AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-8365UE AMD A8-4500M
Intel Core i5-8365UE vs AMD A8-4500M
Intel Core i5-8365UE Intel Xeon E3-1240 v5
Intel Core i5-8365UE vs Intel Xeon E3-1240 v5
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i5-8365UE
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i5-8365UE
Intel Celeron 2970M Intel Core i5-8365UE
Intel Celeron 2970M vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i5-8365UE Intel Core i7-4770TE
Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i7-4770TE
Intel Xeon Gold 6252 Intel Core i5-8365UE
Intel Xeon Gold 6252 vs Intel Core i5-8365UE
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8559U
Apple M1 Intel Core i7-8559U
Apple M1 vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-8559U vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-7920HQ

Comments

back to top