Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8279U vs Intel Xeon Gold 6210U

Intel Core i5-8279U

Intel Core i5-8279U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Core i5-8279U

Intel Xeon Gold 6210U hoạt động với 20 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 27.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 20
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics 655 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 27.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1528 Ổ cắm LGA 3647
28 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8279U 1,703 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8279U 1,041 (49%)
49% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8279U 3,956 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8279U 11,129 (13%)
13% Complete
Intel Xeon Gold 6210U 28,607 (27%)
27% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8279U Intel Xeon Gold 6210U
28 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8279U AMD Athlon Gold 3150U
Intel Core i5-8279U vs AMD Athlon Gold 3150U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8279U
Apple M1 Intel Core i5-8279U
Apple M1 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Core i7-8557U
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i7-8557U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8279U AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8279U vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i7-8569U Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-9750H Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-10710U Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8269U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8269U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i9-9900 Intel Core i5-8279U
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i5-8279U vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i5-8279U Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Atom Z3735G Intel Xeon Gold 6210U
Intel Atom Z3735G vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon Gold 6210U Intel Core i9-9900KS
Intel Xeon Gold 6210U vs Intel Core i9-9900KS
Intel Core i5-8279U Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i5-8279U vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon Gold 6210U AMD Athlon 220GE
Intel Xeon Gold 6210U vs AMD Athlon 220GE
Intel Xeon Gold 6210U Intel Core i7-9700K
Intel Xeon Gold 6210U vs Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon Gold 6210U
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon Gold 6210U
AMD E2-3000 Intel Xeon Gold 6210U
AMD E2-3000 vs Intel Xeon Gold 6210U
AMD G-T30L Intel Xeon Gold 6210U
AMD G-T30L vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i5-4200M Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i5-4200M vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Celeron 3765U Intel Xeon Gold 6210U
Intel Celeron 3765U vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon Gold 6210U Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Xeon Gold 6210U vs Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Core i3-7300 Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i3-7300 vs Intel Xeon Gold 6210U
AMD FX-8310 Intel Xeon Gold 6210U
AMD FX-8310 vs Intel Xeon Gold 6210U

Comments

back to top