Intel Core i5-8269U
Intel Core i5-8269U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.20 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.40 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-8269U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel Iris Plus Graphics 655 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 48 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Coffee Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2018 |
Ổ cắm | BGA 1528 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 28 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD Ryzen 3 2300U
846 (4%)
Intel Core i5-5287U
846 (4%)
Intel Core i7-5557U
846 (4%)
Intel Core i5-8269U
846 (4%)
Intel Core i7-1068NG7
846 (4%)
Intel Core i7-1060NG7
846 (4%)
Intel Core i7-1060G7
846 (4%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-8109U vs
Intel Core i5-8269U
Intel Core i5-8269U vs
Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8269U vs
Intel Core i5-8250U
Intel Pentium Silver J5005 vs
Intel Core i5-8269U
Intel Core i3-8130U vs
Intel Core i5-8269U
Intel Core i5-8269U vs
Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8269U vs
Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-7360U vs
Intel Core i5-8269U
Intel Core i5-7200U vs
Intel Core i5-8269U
Intel Core i7-7500U vs
Intel Core i5-8269U
Intel Pentium G4600T vs
Intel Core i5-8269U
Intel Core i5-8269U vs
AMD Phenom II X4 850
Intel Core i5-8257U vs
Intel Core i5-8269U
Intel Core i5-8269U vs
Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8269U vs
Intel Core i5-8279U