Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-13800HE

Intel Core i5-7500

Intel Core i5-7500 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i5-7500

Intel Core i7-13800HE hoạt động với 14 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (5.00 GHz) base 1.80 GHz (4.00 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 2.50 GHz (5.00 GHz)
4 Lõi 14
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (5.00 GHz)
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (4.00 GHz)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 630 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.40 GHz
14 nm Công nghệ 10 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.40 GHz
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 24.00 MB
6.00 MB L3 Cache 30.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1151 Ổ cắm BGA 1744
65 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2023

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500 169 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500 983 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-13800HE 1,903 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500 3,092 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-13800HE 11,878 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7500 638.45 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500 4,062 (59%)
59% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500 12,170 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500 2.08 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500 6.57 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7500 36.47 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7500 7,895 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-13800HE 31,430 (29%)
29% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7500 Intel Core i7-13800HE
65 W Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7500 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-2500k
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-7500
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 1500X
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-7500
Intel Core i7-13850HX Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13850HX vs Intel Core i7-13800HE
Intel Core i5-13500 Intel Core i7-13800HE
Intel Core i5-13500 vs Intel Core i7-13800HE
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i7-13800HE
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13800HE Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Core i7-13800HE vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Core i5-7500 Intel Core i7-13800HE
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13800HE Intel Pentium N3540
Intel Core i7-13800HE vs Intel Pentium N3540
Intel Core i7-12700K Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-12700K vs Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13800HE Qualcomm Snapdragon 626
Intel Core i7-13800HE vs Qualcomm Snapdragon 626
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13800HE Intel Xeon Silver 4210R
Intel Core i7-13800HE vs Intel Xeon Silver 4210R
AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-13800HE
AMD Ryzen 7 5800 vs Intel Core i7-13800HE
AMD FX-8310 Intel Core i7-13800HE
AMD FX-8310 vs Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-13800HE vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-13800HE
Intel Core i7-13800HE Intel Xeon Gold 6348
Intel Core i7-13800HE vs Intel Xeon Gold 6348

Comments

back to top