Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-7500

AMD Ryzen 5 2400G

AMD Ryzen 5 2400G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

AMD Ryzen 5 2400G

Intel Core i5-7500 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 4
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 11 Graphics GPU Intel HD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1151
65 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 1,027 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 4,801 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 393 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 1,776 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 161 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-7500 169 (55%)
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 859 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-7500 983 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 3,175 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7500 3,092 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 2400G 1,761 (8%)
8% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 2400G 534.44 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-7500 638.45 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 4,303 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7500 4,062 (59%)
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 15,237 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-7500 12,170 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 1.79 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-7500 2.08 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 9.09 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-7500 6.57 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD Ryzen 5 2400G 61.63 (100%)
100% Complete
Intel Core i5-7500 36.47 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 2400G 8,767 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-7500 7,895 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-7500
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7500 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-2500k
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-7500
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 1500X
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-7500

Comments

back to top