Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i5-7442EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.90 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-7442EQ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Kaby Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2017 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-6500
433 (2%)
AMD A8-5545M
426 (2%)
AMD FX-7500
426 (2%)
Intel Core i5-7442EQ
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505T
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6605
423 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron J4115 vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i5-1035G1 vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i5-7442EQ vs
Intel Celeron G5920
AMD Ryzen 7 4700U vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i7-9850H vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i5-7442EQ vs
AMD Epyc 7552
Intel Core i3-7100E vs
Intel Core i5-7442EQ
AMD Ryzen 7 3700U vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Pentium Gold G6520 vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i3-3220 vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i7-9700T vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i5-7442EQ vs
Intel Core i5-9400
AMD Ryzen 5 3580U vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Core i5-7442EQ vs
Intel Atom C2730
Intel Core i5-7442EQ vs
AMD Ryzen Embedded V1756B