Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7440HQ vs AMD A8-6500

Intel Core i5-7440HQ

Intel Core i5-7440HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i5-7440HQ

AMD A8-6500 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 3.50 GHz
4 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU AMD Radeon HD 8570D
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Ổ cắm FM2
45 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
AMD A8-6500 94 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A8-6500 294 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD A8-6500 493 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD A8-6500 1,300 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A8-6500 433 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7440HQ 4,026 (58%)
58% Complete
AMD A8-6500 2,021 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7440HQ 12,487 (13%)
13% Complete
AMD A8-6500 5,782 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
AMD A8-6500 0.96 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
AMD A8-6500 3.30 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7440HQ 40.88 (66%)
66% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
AMD A8-6500 2,834 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7440HQ AMD A8-6500
45 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ AMD A8-6500
Intel Core i5-7440HQ vs AMD A8-6500
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-6600U
Intel Celeron J4025 Intel Core i5-7440HQ
Intel Celeron J4025 vs Intel Core i5-7440HQ
AMD G-T40N Intel Core i5-7440HQ
AMD G-T40N vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-7440HQ
AMD A8-6500 Intel Core i5-4440
AMD A8-6500 vs Intel Core i5-4440
AMD A8-6500 AMD A8-7600
AMD A8-6500 vs AMD A8-7600
Intel Core i7-4770 AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 vs AMD A8-6500
AMD A10-6700 AMD A8-6500
AMD A10-6700 vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 AMD A8-5600K
AMD A8-6500 vs AMD A8-5600K
Intel Core i5-4460S AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-6500
Intel Core i3-4130 AMD A8-6500
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6500
Intel Core i5-2500k AMD A8-6500
Intel Core i5-2500k vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 AMD A8-6500
Intel Core i5-3570 vs AMD A8-6500
AMD A8-6500 Intel Pentium G3250
AMD A8-6500 vs Intel Pentium G3250
AMD A8-6500 AMD A8-6410
AMD A8-6500 vs AMD A8-6410
AMD A8-6500 AMD A8-6500T
AMD A8-6500 vs AMD A8-6500T
Intel Core i3-3220T AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-6500
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-6500

Comments

back to top