Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T40N vs Intel Core i5-7440HQ

AMD G-T40N

AMD G-T40N hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

AMD G-T40N

Intel Core i5-7440HQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

1.00 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU Intel HD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
40 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1440
9 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40N (0%)
0% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40N (0%)
0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40N (0%)
0% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40N (0%)
0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T40N 46 (0%)
0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40N 484 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-7440HQ 4,026 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40N 853 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-7440HQ 12,487 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40N (0%)
0% Complete
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40N (0%)
0% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD G-T40N (0%)
0% Complete
Intel Core i5-7440HQ 40.88 (66%)
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T40N 517 (0%)
0% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD G-T40N Intel Core i5-7440HQ
9 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD G-T40N Intel Atom Z3735F
AMD G-T40N vs Intel Atom Z3735F
AMD A6-5357M AMD G-T40N
AMD A6-5357M vs AMD G-T40N
AMD A6-3430MX AMD G-T40N
AMD A6-3430MX vs AMD G-T40N
AMD A10-6800K AMD G-T40N
AMD A10-6800K vs AMD G-T40N
AMD G-T40N Intel Pentium G2010
AMD G-T40N vs Intel Pentium G2010
AMD A6-4400M AMD G-T40N
AMD A6-4400M vs AMD G-T40N
AMD A10-5750M AMD G-T40N
AMD A10-5750M vs AMD G-T40N
AMD G-T40N Intel Xeon E7-8880 v2
AMD G-T40N vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD G-T40N
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD G-T40N
Intel Core i7-5557U AMD G-T40N
Intel Core i7-5557U vs AMD G-T40N
AMD G-T40N Intel Core i5-7440HQ
AMD G-T40N vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Atom N2600 AMD G-T40N
Intel Atom N2600 vs AMD G-T40N
AMD G-T40N AMD G-T52R
AMD G-T40N vs AMD G-T52R
AMD G-T40N Intel Celeron J1900
AMD G-T40N vs Intel Celeron J1900
Intel Core i7-6700HQ AMD G-T40N
Intel Core i7-6700HQ vs AMD G-T40N
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ AMD A8-6500
Intel Core i5-7440HQ vs AMD A8-6500
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-6600U
Intel Celeron J4025 Intel Core i5-7440HQ
Intel Celeron J4025 vs Intel Core i5-7440HQ
AMD G-T40N Intel Core i5-7440HQ
AMD G-T40N vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-7440HQ

Comments

back to top