Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7300HQ vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U

Intel Core i5-7300HQ

Intel Core i5-7300HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i5-7300HQ

AMD Ryzen 3 PRO 3300U hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 12 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1440 Ổ cắm FP5
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7300HQ 740.75 (37%)
37% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7300HQ 3,706 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 3300U 4,019 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7300HQ 11,378 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 3300U 12,128 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7300HQ 40.88 (66%)
66% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7300HQ AMD Ryzen 3 PRO 3300U
45 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-6100
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs AMD Ryzen 3 3300U
Intel Celeron N4100 AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Celeron N4100 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3736F
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3736F
Intel Atom x5-E8000 AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Atom x5-E8000 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3735G
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3735G
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i3-1000G1
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-8350U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i5-8350U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon Gold 6269Y AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon Gold 6269Y vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U

Comments

back to top