Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-670 vs Intel Core i7-6920HQ

Intel Core i5-670

Intel Core i5-670 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.73 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 73 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1156 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Clarkdale được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2010

Intel Core i5-670

Intel Core i7-6920HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

3.46 GHz Tần số 2.90 GHz
2 Lõi 4
3.73 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Westmere) GPU Intel HD Graphics 530
0.73 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
0.73 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
0.50 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
32 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1156 Ổ cắm BGA 1440
73 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2010 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-670 642 (28%)
28% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-670 1,369 (3%)
3% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6920HQ 4,019 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6920HQ 14,509 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6920HQ 32.77 (53%)
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-670 2,473 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-6920HQ 8,760 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-670 Intel Core i7-6920HQ
73 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-670 Intel Core i5-11400
Intel Core i5-670 vs Intel Core i5-11400
Intel Core i5-670 AMD Ryzen 5 5500
Intel Core i5-670 vs AMD Ryzen 5 5500
Intel Core i5-670 AMD 3015e
Intel Core i5-670 vs AMD 3015e
Intel Core i5-670 Intel Core i5-12400F
Intel Core i5-670 vs Intel Core i5-12400F
AMD Ryzen 7 4700 Intel Core i5-670
AMD Ryzen 7 4700 vs Intel Core i5-670
AMD Ryzen 7 PRO 5750G Intel Core i5-670
AMD Ryzen 7 PRO 5750G vs Intel Core i5-670
Intel Xeon E-2374G Intel Core i5-670
Intel Xeon E-2374G vs Intel Core i5-670
Intel Core i5-670 MediaTek MT8732
Intel Core i5-670 vs MediaTek MT8732
Intel Xeon W-1290E Intel Core i5-670
Intel Xeon W-1290E vs Intel Core i5-670
Apple M2 (8-GPU) Intel Core i5-670
Apple M2 (8-GPU) vs Intel Core i5-670
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-670
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-670
Intel Core i5-670 Intel Core 2 Extreme QX9775
Intel Core i5-670 vs Intel Core 2 Extreme QX9775
Intel Core i5-670 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-670 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-670 Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-670 vs Intel Core i7-6920HQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-670
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-670
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7600T Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6920HQ

Comments

back to top