Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6500T vs AMD FX-8320E

Intel Core i5-6500T

Intel Core i5-6500T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i5-6500T

AMD FX-8320E hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 8
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1151 Ổ cắm AM3+
35 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 192 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 1,000 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD FX-8320E 95 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD FX-8320E 585 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
AMD FX-8320E 504 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T 2,450 (6%)
6% Complete
AMD FX-8320E 2,270 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T 3,295 (47%)
47% Complete
AMD FX-8320E 2,046 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T 9,397 (10%)
10% Complete
AMD FX-8320E 9,806 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T 1.65 (60%)
60% Complete
AMD FX-8320E 1.11 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD FX-8320E 6.12 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6500T 36.27 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6500T 6,409 (7%)
7% Complete
AMD FX-8320E 7,961 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6500T AMD FX-8320E
35 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6500T AMD FX-8320E
Intel Core i5-6500T vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6500T
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-6500T
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P vs Intel Core i5-6500T
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-6500T
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T vs AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T Intel Pentium G4400T
Intel Core i5-6500T vs Intel Pentium G4400T
AMD A6-3430MX Intel Core i5-6500T
AMD A6-3430MX vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T Intel Celeron J4125
Intel Core i5-6500T vs Intel Celeron J4125
AMD A10-6790K Intel Core i5-6500T
AMD A10-6790K vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-6500T
AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-6300 AMD FX-8320E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8300
AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
AMD FX-8350 AMD FX-8320E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4460
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
AMD FX-6350 AMD FX-8320E
AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8120 AMD FX-8320E
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4590
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E

Comments

back to top