Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-650

Intel Core i5-650 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.46 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 73 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1156 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Clarkdale được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2010

Intel Core i5-650
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.46 GHz
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 21.0 GB/s
PCIe 2.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Tên GPU Intel HD Graphics (Westmere)
Tần số GPU 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.73 GHz
Thế hệ 5
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 12
Shader 24
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2010

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Clarkdale
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Ổ cắm LGA 1156

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 73 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-880 574 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-950 573 (25%)
25% Complete
25% Complete
Intel Core i5-650 568 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-655K 568 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G3900 1,254 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3210 1,254 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4300U 1,254 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-650 1,253 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-655K 1,253 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-2435M 1,252 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x7-Z8750 2,230 (2%)
2% Complete
Intel Pentium N3710 2,230 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-650 2,222 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-655K 2,222 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-4020Y 2,215 (2%)
2% Complete
2% Complete

Buy Intel Core i5-650

Comments

back to top