Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4570S vs Intel Atom D2500

Intel Core i5-4570S

Intel Core i5-4570S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4570S

Intel Atom D2500 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 559 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cedarview được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 1.86 GHz
4 Lõi 2
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel GMA 3600
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 559
65 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570S 2,546 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570S 2,625 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570S 3,326 (48%)
48% Complete
Intel Atom D2500 451 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570S 9,810 (10%)
10% Complete
Intel Atom D2500 811 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570S 1.66 (61%)
61% Complete
Intel Atom D2500 0.15 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Atom D2500 0.33 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4570S 20.15 (33%)
33% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4570S 6,661 (8%)
8% Complete
Intel Atom D2500 405 (0%)
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4570S Intel Atom D2500
65 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Pentium G3420
Intel Core i5-4570S vs Intel Pentium G3420
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S AMD A10-7850K
Intel Core i5-4570S vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Atom D2500
Intel Core i5-4570S vs Intel Atom D2500
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570S
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4570S vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4570S AMD Phenom II X4 850
Intel Core i5-4570S vs AMD Phenom II X4 850
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4590
Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Core i5-4570S
Intel Xeon E7-4870 v2 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-4010Y
Intel Celeron J1900 Intel Atom D2500
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom D2500
Intel Celeron J1800 Intel Atom D2500
Intel Celeron J1800 vs Intel Atom D2500
Intel Atom D2500 Intel Atom D2550
Intel Atom D2500 vs Intel Atom D2550
Intel Atom D2500 AMD E-350
Intel Atom D2500 vs AMD E-350
Intel Atom D2500 AMD E2-3000
Intel Atom D2500 vs AMD E2-3000
Intel Atom D2500 AMD E-450
Intel Atom D2500 vs AMD E-450
Intel Atom D2500 Intel Atom E3826
Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3826
Intel Celeron 1007U Intel Atom D2500
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2500
Intel Celeron G1610 Intel Atom D2500
Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2500
Intel Atom D2500 AMD A10-4600M
Intel Atom D2500 vs AMD A10-4600M
AMD E-350D Intel Atom D2500
AMD E-350D vs Intel Atom D2500
Intel Atom D2500 AMD C-30
Intel Atom D2500 vs AMD C-30
Intel Atom D2500 AMD E2-3300M
Intel Atom D2500 vs AMD E2-3300M
Intel Atom D2500 Intel Atom E3825
Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3825

Comments

back to top