Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460T vs Intel Atom C3830

Intel Core i5-4460T

Intel Core i5-4460T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4460T

Intel Atom C3830 hoạt động với 12 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 21.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 1.90 GHz
4 Lõi 12
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 12.00 MB
6.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1310
35 W TDP 21.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460T 1,797 (5%)
5% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460T 2,495 (36%)
36% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460T 7,050 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460T 1.24 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4460T 19.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4460T 4,788 (5%)
5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4460T Intel Atom C3830
35 W Max TDP 21.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G3220 Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i5-4460T
AMD FX-4170 Intel Core i5-4460T
AMD FX-4170 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4340M Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i5-4460T
Intel Celeron N3010 Intel Core i5-4460T
Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-4460T
Intel Celeron J4025 Intel Core i5-4460T
Intel Celeron J4025 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T AMD FX-9590
Intel Core i5-4460T vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X3 715 Intel Core i5-4460T
AMD Phenom II X3 715 vs Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G4400 Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Atom E3827
Intel Core i5-4460T vs Intel Atom E3827
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4460T
AMD Ryzen 3 3300X Intel Atom C3830
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Atom C3830
AMD Ryzen 3 3200G Intel Atom C3830
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Atom C3830
Intel Core i3-2120 Intel Atom C3830
Intel Core i3-2120 vs Intel Atom C3830
Intel Atom C3830 AMD A10-7400P
Intel Atom C3830 vs AMD A10-7400P
Intel Atom C3830 Intel Xeon E3-1270 v5
Intel Atom C3830 vs Intel Xeon E3-1270 v5
Intel Atom C3830 Intel Celeron G5900TE
Intel Atom C3830 vs Intel Celeron G5900TE
Intel Core i5-4460T Intel Atom C3830
Intel Core i5-4460T vs Intel Atom C3830
AMD 3020e Intel Atom C3830
AMD 3020e vs Intel Atom C3830
Intel Core i5-10210U Intel Atom C3830
Intel Core i5-10210U vs Intel Atom C3830
Intel Atom C3830 Qualcomm Snapdragon 778G
Intel Atom C3830 vs Qualcomm Snapdragon 778G
Intel Atom C3830 Intel Celeron 2981U
Intel Atom C3830 vs Intel Celeron 2981U
Intel Atom C3830 AMD Ryzen 5 5600H
Intel Atom C3830 vs AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i3-9100 Intel Atom C3830
Intel Core i3-9100 vs Intel Atom C3830
Intel Atom C3830 Intel Core i7-10750H
Intel Atom C3830 vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Atom C3830
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Atom C3830

Comments

back to top