Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4260U vs AMD A6-3620

Intel Core i5-4260U

Intel Core i5-4260U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4260U

AMD A6-3620 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 4
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU AMD Radeon HD 6530D
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 0
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm FM1
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
AMD A6-3620 318 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4260U 1,232 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 1,004 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
AMD A6-3620 285 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U 2,601 (37%)
37% Complete
AMD A6-3620 1,199 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4260U 4,778 (5%)
5% Complete
AMD A6-3620 4,226 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U 1.22 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4260U 17.54 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4260U 3,492 (4%)
4% Complete
AMD A6-3620 2,897 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4260U AMD A6-3620
15 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD A4-6210
Intel Core i5-4260U vs AMD A4-6210
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4260U
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4260U vs AMD Phenom II X4 945
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4260U vs Intel Pentium N3520
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U AMD A6-3620
Intel Core i5-4260U vs AMD A6-3620
Intel Core i5-5350H Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-5350H vs Intel Core i5-4260U
AMD A6-3620 AMD A6-4400M
AMD A6-3620 vs AMD A6-4400M
Intel Atom C2730 AMD A6-3620
Intel Atom C2730 vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 AMD A8-3520M
AMD A6-3620 vs AMD A8-3520M
AMD A6-3620 Intel Core i5-4300M
AMD A6-3620 vs Intel Core i5-4300M
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A6-3620
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A6-3620
Intel Core i5-4200M AMD A6-3620
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ vs AMD A6-3620
Intel Core i5-2500k AMD A6-3620
Intel Core i5-2500k vs AMD A6-3620
Intel Core i5-3570K AMD A6-3620
Intel Core i5-3570K vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4770K AMD A6-3620
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 Intel Atom Z3735F
AMD A6-3620 vs Intel Atom Z3735F
AMD A6-3620 Intel Xeon E3-1240 v5
AMD A6-3620 vs Intel Xeon E3-1240 v5
Intel Xeon E3-1265L v3 AMD A6-3620
Intel Xeon E3-1265L v3 vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 vs Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 AMD A8-3800
AMD A6-3620 vs AMD A8-3800

Comments

back to top