Intel Core i5-4220Y | Samsung Exynos 4210 | |
11.5 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-4220Y vs Samsung Exynos 4210
Intel Core i5-4220Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Samsung Exynos 4210 hoạt động với 29 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Intel Core i5-4220Y
Samsung Exynos 4210
So sánh chi tiết
1.60 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
2 | Lõi | 29 |
2.00 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 4200 | GPU | ARM Mali-400 MP4 |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | 0.27 GHz |
22 nm | Công nghệ | 45 nm |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | 0.27 GHz |
11.1 | Phiên bản DirectX | 0 |
3 | Tối đa màn hình | 1 |
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 | Bộ nhớ | LPDDR2-400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 1.00 MB |
3.00 MB | L3 Cache | -- |
2.0 | Phiên bản PCIe | |
12 | PCIe lanes | |
22 nm | Công nghệ | 45 nm |
BGA 1168 | Ổ cắm | N/A |
11.5 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q2/2014 | Ngày phát hành | Q2/2011 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Geekbench 3, 64bit (Single-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.