Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K

Intel Core i5-3570K

Intel Core i5-3570K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i5-3570K

Intel Core i5-8600K hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 3.60 GHz
4 Lõi 6
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel UHD Graphics 630
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm LGA 1151-2
77 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q4/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-8600K 1,326 (62%)
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570K 2,781 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8600K 7,342 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570K 1,042 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8600K 2,182 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-8600K 1,043 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
Intel Core i5-8600K 1,259 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570K 2,867 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-8600K 5,634 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-3570K 673.95 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-8600K 374.83 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570K 3,306 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8600K 4,569 (66%)
66% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570K 10,168 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600K 20,642 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570K 1.69 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8600K 2.37 (87%)
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570K 5.91 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600K 11.13 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-3570K 12.84 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-8600K 52.70 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3570K 7,066 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-8600K 12,812 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
77 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K AMD FX-9590
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K AMD A10-7850K
Intel Core i5-3570K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8320E
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8320E
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i9-9900K Intel Core i5-8600K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-8600K

Comments

back to top