Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K

AMD Ryzen 3 1300X

AMD Ryzen 3 1300X hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Summit Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

AMD Ryzen 3 1300X

Intel Core i5-3570K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 4
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1155
65 W TDP 77 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 2,781 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 366 (41%)
41% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1300X 1,358 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-3570K 1,042 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 152 (44%)
44% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 902 (40%)
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1300X 2,976 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-3570K 2,867 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 673.95 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 3,923 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-3570K 3,306 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1300X 10,605 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570K 10,168 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 1.87 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-3570K 1.69 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1300X 6.21 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570K 5.91 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 12.84 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 1300X 7,412 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-3570K 7,066 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K
65 W Max TDP 77 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X AMD FX-8350
AMD Ryzen 3 1300X vs AMD FX-8350
AMD Ryzen 3 1300X AMD FX-6300
AMD Ryzen 3 1300X vs AMD FX-6300
AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i3-7100
Intel Core i3-6100 AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i3-6100 vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 3 1300X Intel Pentium G4560
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Pentium G4560
AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 5 1400 vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 3 1300X AMD Athlon X4 845
AMD Ryzen 3 1300X vs AMD Athlon X4 845
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i5-2500k AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i5-2500k vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K AMD FX-9590
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K AMD A10-7850K
Intel Core i5-3570K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8320E
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8320E
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i5-3570K

Comments

back to top