Intel Core i5-2405S | Intel Xeon Silver 4210T | |
65 W | Max TDP | 95 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-2405S vs Intel Xeon Silver 4210T
Intel Core i5-2405S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Intel Xeon Silver 4210T hoạt động với 10 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 13.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Intel Core i5-2405S
Intel Xeon Silver 4210T
So sánh chi tiết
2.50 GHz | Tần số | 2.30 GHz |
4 | Lõi | 10 |
3.30 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.80 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 3000 | GPU | no iGPU |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
32 nm | Công nghệ | 14 nm |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10.1 | Phiên bản DirectX | |
2 | Tối đa màn hình | |
DDR3-1066DDR3-1333 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 6 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
6.00 MB | L3 Cache | 13.75 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 48 | |
32 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 1155 | Ổ cắm | LGA 3647 |
65 W | TDP | 95 W |
VT-x, VT-x EPT | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2011 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.