Intel Xeon Silver 4210T
Intel Xeon Silver 4210T hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 13.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 10 |
Chủ đề CPU | 20 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 10 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Silver 4210T
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 1024 GB |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 13.75 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2020 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 95 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Silver 4210T vs
Intel Xeon Silver 4210R
Intel Core i9-10900 vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Pentium N6415 vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Core i5-7Y57 vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Xeon E3-1505M v6 vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Xeon Silver 4210T vs
Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4610M vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Core i9-10900X vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Core i5-2540M vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Xeon Silver 4210T vs
Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Silver 4210T vs
Intel Xeon Gold 5215
Intel Core i5-4210U vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Pentium Gold G5500 vs
Intel Xeon Silver 4210T
AMD Ryzen 5 2400G vs
Intel Xeon Silver 4210T
Intel Xeon Silver 4210T vs
Intel Xeon Gold 6238