Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13600H vs Intel Celeron G1610

Intel Core i5-13600H

Intel Core i5-13600H hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz (4.80 GHz) base 2.10 GHz (3.60 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i5-13600H

Intel Celeron G1610 hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

2.80 GHz (4.80 GHz) Tần số 2.60 GHz
12 Lõi 2
2.80 GHz (4.80 GHz) Turbo (1 lõi) No turbo
2.10 GHz (3.60 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
1.50 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
1.50 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR3-1333
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
18.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1744 Ổ cắm LGA 1155
TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron G1610 2,027 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Celeron G1610 3,523 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron G1610 1.02 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron G1610 8.83 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Celeron G1610 2,552 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-13600H Intel Celeron G1610
0 Max TDP 55 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-13600H Intel Core i7-12700H
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i7-12700H
Intel Core i7-13620H Intel Core i5-13600H
Intel Core i7-13620H vs Intel Core i5-13600H
Intel Core i5-13600H Intel Core i5-13600K
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i5-13600K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i5-13600H
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i5-13600H
Intel Core i7-13700H Intel Core i5-13600H
Intel Core i7-13700H vs Intel Core i5-13600H
AMD Ryzen 7 7700 Intel Core i5-13600H
AMD Ryzen 7 7700 vs Intel Core i5-13600H
AMD A4-5050 Intel Core i5-13600H
AMD A4-5050 vs Intel Core i5-13600H
Intel Core i5-13600H Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-13600H Intel Core i5-11500H
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i5-11500H
Intel Core i5-13600H Intel Core i3-12100F
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i3-12100F
Intel Core i5-13600H Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-13600H Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-13600H Intel Celeron G1610
Intel Core i5-13600H vs Intel Celeron G1610
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-13600H
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-13600H
Intel Core i5-13600H Intel Core i5-1240P
Intel Core i5-13600H vs Intel Core i5-1240P
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G530
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1610
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Celeron 3205U
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron 3205U
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron J1800 Intel Celeron G1610
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2030
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2030
AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1610
AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1610
Intel Atom C2550 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2550 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD A4-4020
Intel Celeron G1610 vs AMD A4-4020
Intel Celeron G1610 AMD A6-3650
Intel Celeron G1610 vs AMD A6-3650
Intel Atom C2350 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2350 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Atom D2500
Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2500
Intel Atom C2730 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2730 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron N2830 Intel Celeron G1610
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Atom D2700
Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2700
Intel Atom S1220 Intel Celeron G1610
Intel Atom S1220 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1610 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core i3-3220 Intel Celeron G1610
Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD A6-5400K
Intel Celeron G1610 vs AMD A6-5400K
Intel Celeron N3010 Intel Celeron G1610
Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron J3455 Intel Celeron G1610
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron G1610 vs AMD Athlon II X4 740

Comments

back to top