Intel Core i5-13600H
Intel Core i5-13600H hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz (4.80 GHz) base 2.10 GHz (3.60 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Tần số | 2.80 GHz (4.80 GHz) |
Lõi CPU | 12 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 2.80 GHz (4.80 GHz) |
Turbo ( 12 lõi): | 2.10 GHz (3.60 GHz) |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-13600H
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
ECC | Yes |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 5.0 x 28 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 |
Tên GPU | Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 1.50 GHz |
Thế hệ | 13 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 80 |
Shader | 640 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Raptor Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 18.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2023 |
Ổ cắm | BGA 1744 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | |
TDP Up | 95 W |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-1255U
1,917 (7%)
Intel Core i7-1265U
1,917 (7%)
Intel Core i7-1265UL
1,917 (7%)
Intel Core i5-13600H
1,860 (7%)
Intel Core i5-1350P
1,860 (7%)
AMD Ryzen 7 5825C
1,845 (7%)
Qualcomm Snapdragon 8cx
1,844 (7%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i7-12700H
Intel Core i7-13620H vs
Intel Core i5-13600H
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i5-13600K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs
Intel Core i5-13600H
Intel Core i7-13700H vs
Intel Core i5-13600H
AMD Ryzen 7 7700 vs
Intel Core i5-13600H
AMD A4-5050 vs
Intel Core i5-13600H
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i5-11500H
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i3-12100F
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-13600H vs
Intel Celeron G1610
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Core i5-13600H
Intel Core i5-13600H vs
Intel Core i5-1240P